--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thâm cung
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thâm cung
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thâm cung
+ noun
inner chamber
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thâm cung"
Những từ có chứa
"thâm cung"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
archery
odalisque
arc
deposition
water-supply
supply
purvey
provide
input
ogive
more...
Lượt xem: 877
Từ vừa tra
+
thâm cung
:
inner chamber
+
deflector
:
(vật lý) bộ làm lệch, cái làm lệch, cực làm lệchmagnetic deflector cái làm lệch dùng từ trường